3.1. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Tý
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn 2023 phái nam mạng
| Sao - Hạn 2023 nữ giới mạng
|
Mậu Tý
| 1948
| Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận
| Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyển
|
Canh Tý
| 1960
| Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
| Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
|
Nhâm Tý
| 1972
| Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
| Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
|
Giáp Tý
| 1984
| Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh
| Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo
|
Bính Tý
| 1996
| Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
| Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
3.2. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Sửu
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn 2023 phái nam mạng
| Sao - Hạn 2023 nữ giới mạng
|
Kỷ Sửu
| 1949
| Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh
| Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo
|
Tân Sửu
| 1961
| Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyển
| Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
|
Quý Sửu
| 1973
| Sao Vân Hán - Hạn Thiên La
| Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương
|
Ất Sửu
| 1985
| Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh
| Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo
|
Đinh Sửu
| 1997
| Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyển
| Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
3.3. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Dần
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn phái nam mạng
| Sao - Hạn nữ giới mạng
|
Tuổi Canh Dần
| 1950
| Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
| Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ
|
Tuổi Nhâm Dần
| 1962
| Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
| Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
|
Tuổi Giáp Dần
| 1974
| Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận
| Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyển
|
Tuổi Bính Dần
| 1986
| Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
| Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ
|
Tuổi Mậu Dần
| 1998
| Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
| Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
3.4. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Mão
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn phái nam mạng
| Sao - Hạn nữ giới mạng
|
Tân Mão
| 1951
| Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
| Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
|
Quý Mão
| 1963
| Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
| Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
|
Ất Mão
| 1975
| Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận
| Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyển
|
Đinh Mão
| 1987
| Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
| Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
|
Kỷ Mão
| 1999
| Xem thêm: vị vua đầu tiên của nước ta là ai
Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
| Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
3.5. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Thìn
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn 2023 phái nam mạng
| Sao - Hạn 2023 nữ giới mạng
|
Nhâm Thìn
| 1952
| Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyển
| Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
|
Giáp Thìn
| 1964
| Sao Vân Hán - Hạn Thiên La
| Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương
|
Bính Thìn
| 1976
| Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh
| Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo
|
Mậu Thìn
| 1988
| Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyển
| Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
|
Canh Thìn
| 2000
| Sao Vân Hán - Hạn Thiên La
| Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương
3.6. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Tỵ
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn 2023 phái nam mạng
| Sao - Hạn 2023 nữ giới mạng
|
Quý Tỵ
| 1953
| Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
| Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
|
Ất Tỵ
| 1965
| Sao Thái Dương - Hạn Thiên La
| Sao Thổ Tú - Hạn Diêm Vương
|
Đinh Tỵ
| 1977
| Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
| Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ
|
Kỷ Tỵ
| 1989
| Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
| Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
|
Tân Tỵ
| 2001
| Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận
| Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyển
3.7. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Ngọ
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn 2023 phái nam mạng
| Sao - Hạn 2023 nữ giới mạng
|
Giáp Ngọ
| 1954
| Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
| Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
|
Bính Ngọ
| 1966
| Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận
| Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyển
|
Mậu Ngọ
| 1978
| Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
| Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
|
Canh Ngọ
| 1990
| Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
| Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
|
Nhâm Ngọ
| 2002
| Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh
| Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo
3.8. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Mùi
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn 2023 phái nam mạng
| Sao - Hạn 2023 nữ giới mạng
|
Ất Mùi
| 1955
| Sao Vân Hán - Hạn Địa Võng
| Sao La Hầu - Hạn Địa Võng
|
Đinh Mùi
| 1967
| Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh
| Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo
|
Kỷ Mùi
| 1979
| Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyển
| Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
|
Tân Mùi
| 1991
| Sao Vân Hán - Hạn Thiên La
| Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương
|
Quý Mùi
| 2003
| Sao Thủy Diệu - Hạn Ngũ Mộ
| Sao Mộc Đức - Hạn Ngũ Mộ
3.9. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Thân
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn 2023 phái nam mạng
| Sao - Hạn 2023 nữ giới mạng
|
Bính Thân
| 1956
| Sao Thái Dương - Hạn Thiên La
| Sao Thổ Tú - Hạn Diêm Vương
|
Mậu Thân
| 1968
| Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
| Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ
|
Canh Thân
| 1980
| Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
| Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
|
Nhâm Thân
| 1992
| Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận
| Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyển
|
Giáp Thân
| 2004
| Sao Thổ Tú - Hạn Tam Kheo
| Sao Vân Hán - Hạn Thiên Tinh
3.10. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Dậu
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn 2023 phái nam mạng
| Sao - Hạn 2023 nữ giới mạng
|
Đinh Dậu
| 1957
| Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận
| Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyển
|
Kỷ Dậu
| 1969
| Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
| Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
|
Tân Dậu
| 1981
| Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
| Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
|
Quý Dậu
| 1993
| Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh
| Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo
|
Ất Dậu
| 2005
| Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
| Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
3.11. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Tuất
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn 2023 phái nam mạng
| Sao - Hạn 2023 nữ giới mạng
|
Mậu Tuất
| 1958
| Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh
| Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo
|
Canh Tuất
| 1970
| Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyển
| Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
|
Nhâm Tuất
| 1982
| Sao Vân Hán - Hạn Thiên La
| Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương
|
Giáp Tuất
| 1994
| Sao Thủy Diệu - Hạn Ngũ Mộ
| Sao Mộc Đức - Hạn Ngũ Mộ
|
Bính Tuất
| 2006
| Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyển
| Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
3.12. Sao hạn 2023 cho tới người tuổi Hợi
Tuổi Can Chi | | Năm sinh
| Sao - Hạn 2023 phái nam mạng
| Sao - Hạn 2023 nữ giới mạng
|
Kỷ Hợi
| 1959
| Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
| Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ
|
Tân Hợi
| 1971
| Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
| Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
|
Quý Hợi
| 1983
| Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận
| Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyển
|
Ất Hợi
| 1995
| Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
| Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ
|
Đinh Hợi
| 2007
| Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
| Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
Trên đó là bảng tra cứu vãn sao chiếu mệnh cho tới 12 con cái giáp vô năm Quý Mão 2023 nhằm chúng ta xem thêm. Hãy lưu và share ngay lập tức cho tới đồng minh, người thân trong gia đình nằm trong xem thêm nhé. Cảm ơn chúng ta đang được theo gót dõi !
Xem thêm: trang trí bảng tổng kết
Bình luận