Đại Học Sư Phạm Thành Phố HCM điểm chuẩn chỉnh 2023 - HCMUE điểm chuẩn chỉnh 2023
Xem thêm: vi sinh vật là gì
Bạn đang xem: điểm chuẩn đại học sư phạm tphcm 2022 2023
Dưới đó là điểm chuẩn chỉnh Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ phù hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm khoa học tập tự động nhiên | Sư phạm khoa học tập tự động nhiên | 7140247 | A00, B00, D90, A02 | 24.56 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D04 | 25.83 | Tốt nghiệp THPT |
3 | Giáo dục đào tạo Đặc biệt | Giáo dục đào tạo Đặc biệt | 7140203 | D01, C00, C15 | 25.01 | Tốt nghiệp THPT |
4 | Giáo dục đào tạo Tiểu học | Giáo dục đào tạo Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01 | 24.9 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 24.54 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B08, A01 | 23.34 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Sư phạm Lịch sử | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, C14 | 26.85 | Tốt nghiệp THPT |
8 | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT |
9 | Sư phạm Ngữ Văn | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D78 | 27 | Tốt nghiệp THPT |
10 | Sư phạm Sinh học | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08 | 24.9 | Tốt nghiệp THPT |
11 | Sư phạm Địa lý | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D15, C04, D78 | 26.15 | Tốt nghiệp THPT |
12 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | A00, D01, C00 | 22 | Tốt nghiệp THPT |
13 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, B08, A01 | 22.75 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, C01 | 26.1 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 24.9 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Quốc tế học | 7310601 | D01, D14, D78 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03 | 20.7 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | nước ta học | 7310630 | D01, C00, D78 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
19 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D78, D02, D80 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 25.1 | Tốt nghiệp THPT | |
21 | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, C00 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07 | 23.47 | Tốt nghiệp THPT | |
23 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D78 | 24.6 | Tốt nghiệp THPT | |
24 | Tâm lý học | 7310403 | A00, D01, C00 | 24.17 | Tốt nghiệp THPT; Tâm lý học tập giáo dục | |
25 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 26.55 | Tốt nghiệp THPT | |
26 | Sư phạm khoa học tập tự động nhiên | Sư phạm khoa học tập tự động nhiên | 7140247 | A00, B00, D90, A02, XDHB | 28.92 | Học bạ |
27 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D04, XDHB | 28.13 | Học bạ |
28 | Giáo dục đào tạo Đặc biệt | Giáo dục đào tạo Đặc biệt | 7140203 | D01, C00, C15, XDHB | 27.45 | Học bạ |
29 | Giáo dục đào tạo Thể chất | Giáo dục đào tạo Thể chất | 7140206 | T01, XDHB, M08 | 25.23 | Học bạ |
30 | Giáo dục đào tạo Tiểu học | Giáo dục đào tạo Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, XDHB | 28.65 | Học bạ |
31 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D96, D78, D02, XDHB | 28.19 | Học bạ |
32 | Sư phạm Lịch sử | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, XDHB | 28.5 | Học bạ |
33 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, XDHB | 28.6 | Học bạ | |
34 | Sư phạm Sinh học | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08, XDHB | 29.28 | Học bạ |
35 | Sư phạm Địa lý | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D15, C04, D78, XDHB | 28.38 | Học bạ |
36 | Giáo dục đào tạo Mầm non | Giáo dục đào tạo Mầm non | 7140201 | M02, M03, XDHB | 24.24 | Học bạ |
37 | Sư phạm tin cẩn học | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, B08, A01, XDHB | 27.92 | Học bạ |
38 | Sư phạm Vật Lý | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, C01, XDHB | 29.5 | Học bạ |
39 | Tâm lý học | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, C00, XDHB | 28.44 | Học bạ |
40 | Giáo dục đào tạo Tiểu học | Giáo dục đào tạo Tiểu học | 7140202 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 21.84 | Đánh giá chỉ năng lượng Đại học tập Sư phạm Hà Nội; Đánh giá chỉ năng lượng Đại học tập Quốc gia TPHCM |
41 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, XDHB | 27.57 | Học bạ |
42 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B08, A01, XDHB | 28.24 | Học bạ |
43 | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, XDHB | 29.5 | Học bạ |
44 | Sư phạm Ngữ Văn | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D78, XDHB | 28.82 | Học bạ |
45 | Sư phạm Hóa học | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, XDHB | 29.73 | Học bạ |
46 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | A00, D01, C00, XDHB | 27.02 | Học bạ |
47 | Ngôn ngữ Nhật | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, XDHB | 27.17 | Học bạ |
48 | Quốc tế học | Quốc tế học | 7310601 | D01, D14, D78, XDHB | 27.31 | Học bạ |
49 | Ngôn ngữ Pháp | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03, XDHB | 26.71 | Học bạ |
50 | nước ta học | 7310630 | D01, C00, D78, XDHB | 27.51 | Học bạ | |
51 | Ngôn ngữ Nga | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D78, D02, D80, XDHB | 25.8 | Học bạ |
52 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 28.25 | Học bạ |
53 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, XDHB | 28.14 | Học bạ | |
54 | Văn học | Văn học | 7229030 | D01, C00, D78, XDHB | 28.26 | Học bạ |
55 | Giáo dục đào tạo Quốc chống - An ninh | 7140208 | C00, C19, A08 | 25.71 | Tốt nghiệp THPT | |
56 | Giáo dục đào tạo Quốc chống - An ninh | Giáo dục đào tạo Quốc chống - An ninh | 7140208 | C00, C19, A08, XDHB | 27.83 | Học bạ |
57 | Tâm lý học tập giáo dục | Tâm lý học tập giáo dục | 7310403 | A00, D01, C00, XDHB | 27.78 | Học bạ |
58 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D78 | 26.03 | Tốt nghiệp THPT | |
59 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D78, XDHB | 27.63 | Học bạ |
60 | Giáo dục đào tạo học | Giáo dục đào tạo học | 7140101 | B00, D01, C00, C01, XDHB | 27.05 | Học bạ |
61 | Giáo dục đào tạo học | 7140101 | A00, A01, D01, C14 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
62 | Giáo dục đào tạo Mầm non | Giáo dục đào tạo Mầm non | 7140201 | M02, M03 | 24.21 | Tốt nghiệp THPT |
63 | Giáo dục đào tạo Thể chất | Giáo dục đào tạo Thể chất | 7140206 | T01, M08 | 26.1 | Tốt nghiệp THPT |
64 | Vật lý học | 7440102 | A00, A01, D90 | 22.55 | Tốt nghiệp THPT | |
65 | Vật lý học | 7440102 | A00, A01, D90, XDHB | 28.13 | học bạ | |
66 | Giáo dục đào tạo Công dân | 7140204 | D01, C00, C19 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT | |
67 | Giáo dục đào tạo Công dân | 7140204 | D01, C00, C19, XDHB | 28.25 | Học bạ | |
68 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | A00, B00, D90, A02 | 22.4 | Tốt nghiệp THPT | |
69 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | A00, A01, D90, A02, XDHB | 27.83 | Học bạ | |
70 | Quản lý giáo dục | Quản lý giáo dục | 7140114 | B00, D01, C00, C01, XDHB | 27.84 | Học bạ |
71 | Giáo dục đào tạo Chính trị | Giáo dục đào tạo Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19, XDHB | 28 | Học bạ |
72 | Sư phạm Tiếng Nga | 7140232 | D01, D78, D02, D80, XDHB | 25.72 | Học bạ | |
73 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | D01, D03, XDHB | 27.46 | Học bạ | |
74 | Địa lý học | 7310501 | C00, D15, D10, D78, XDHB | 27.58 | Học bạ | |
75 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, D01, C14 | 23.1 | Tốt nghiệp THPT | |
76 | Giáo dục đào tạo Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19 | 26.04 | Tốt nghiệp THPT | |
77 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 26.62 | Tốt nghiệp THPT | |
78 | Sư phạm Tiếng Nga | 7140232 | D01, D78, D02, D80 | 19.4 | Tốt nghiệp THPT | |
79 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | D01, D03 | 22.7 | Tốt nghiệp THPT | |
80 | Địa lý học | 7310501 | C00, D15, D10, D78 | 19.75 | Tốt nghiệp THPT | |
81 | Sinh học tập ứng dụng | 7420203 | B00, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
82 | Du lịch | 7810101 | D01, C00, C04, D78 | 22 | Tốt nghiệp THPT |
Bình luận